DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ TẠI NGHĨA TRANG VỊ XUYÊN TỈNH HÀ GIANG

Diễn đàn Quân sử Việt Nam

Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.
Diễn đàn Quân sử Việt Nam

Nơi tìm kiếm thông tin Liệt sĩ và người thân thất lạc trong chiến tranh


    DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ TẠI NGHĨA TRANG VỊ XUYÊN TỈNH HÀ GIANG

    vnmilitary
    vnmilitary
    Administrator
    Administrator

    Tổng số bài gửi : 54
    Join date : 26/01/2022

       DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ TẠI NGHĨA TRANG VỊ XUYÊN                                                                  TỈNH HÀ GIANG Empty DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ TẠI NGHĨA TRANG VỊ XUYÊN TỈNH HÀ GIANG

    Bài gửi by vnmilitary Wed Sep 07, 2022 7:49 pm

     QUÂN ĐỘI NHÂN DÂN VIỆT NAM
                                                                              SỔ
                                             DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ TẠI NGHĨA TRANG VỊ XUYÊN
                                                                     TỈNH HÀ GIANG
       DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ TẠI NGHĨA TRANG VỊ XUYÊN                                                                  TỈNH HÀ GIANG Ha-giang-27720


    STT Họ và tên   Năm sinh CB  CV  Quê quán Đơn vị Ngày hy sinh   Nơi hy sinh Hàng mộ   Số mộ  Lô   Bậc Ghi Chú

    1.      Trần Hồng Sáu
    1967      Quảng Tân - Quảng Sương  Thanh Hoá   c1. d2
     e122.F313   26.06.1987   Biên giới phía bắc   01   07   01   01   
    2.      Vi Văn Xuân      Xuân Bệ - Thường Xuân
    Thanh Hoá   c2. d2 .
     e980. f411   02.10.1987   Biên giới phía bắc   01   09   01   01   
    3.      Nguyễn Văn Mỹ      Khuyến Nông - Triệu Sơn
    Thanh Hoá   c9. d3 .
    e122. f313   17. 02.1986   Biên giới phía bắc   01   14   01   01   
    4.      Trâu Chí Sơn      Quảng Tiên - Quảng Xương
    Thanh Hoá   c11. d3.
    e982. f411   19. 01. 1986   Biên giới phía bắc   01   19   01   01   
    5.      Lê Đình Hồng      Thọ Thành - Thọ Xuân
    Thanh Hoá   c 6 - d2
    e 980. f411   04.03.1988   Biên giới phía bắc   01   20   01   01   
    6.      Lê Quang Dung
    1960      Quảng Ninh - Quảng Xương
    Thanh Hoá   d9 . e 14
    f 313   14. 05 .1981   Biên giới phía bắc   03   06   01   01   
    7.      Vũ Văn Thể
    1960      Quảng Văn - Quảng Xương
    Thanh Hoá   c15 . e 14
    f 313   22.05.1981   Biên giới phía bắc   03   06   01   01   
    8.      Nguyễn Việt Hoa
    1959      Quảng Hưng- Quảng Xương
    Thanh Hoá   c1.d7
    e14. f313   21.05.1981   Biên giới phía bắc   03   17   01   01   
    9.      Trần Ngọc Y
    1957      Quảng Vinh - Quảng Xương
    Thanh Hoá   c15. e14
    f313   22.05.1981   Biên giới phía bắc   04   18   01   01   
    10.      Hoàng Văn Huệ
    1958      Quảng Hưng- Quảng Xương
    Thanh Hoá   c1.d7
    e14. f313   15.07.1981   Biên giới phía bắc   04   21   01   01   
    11.      Nguyễn Công Nhiên
    1960      Quảng Hưng- Quảng Xương
    Thanh Hoá   c20. e14
    f313   04.06.1981   Biên giới phía bắc   05   01   01   01   
    12.      Lương Khắc Đệ
    1965      Minh Nghĩa - Nông Cống
    Thanh Hoá   d9 . e 14
    f 313   07.06.1986   Biên giới phía bắc   05   07   01   01   
    13.      Đào Duy Tươi
    1966      An Nông -Triệu Sơn
    Thanh Hoá   d17 . f313   03.12.1985   Biên giới phía bắc   05   11   01   01   
    14.      Lê Văn Cảnh
    1952      Xuân Phong - Thọ Xuân
    Thanh Hoá   c7 . d8
    e14. f313   18.10.1981   Biên giới phía bắc   05   13   01   01   
    15.      Lương Ngọc Thơm
    1963      Thăng Bình - Nông Cống
    Thanh Hoá   c6 . d9
    e113. f305   11.06.1981      05   14   01   01   

    16.      Lê Doãn Hoàn
    1966      Đông Quang - Đông Sơn
    Thanh Hoá   c20 . f313   13.07.1986   GĐ đưa về quê    06   06   01   01   
    17.      Nguyễn Mận Phát
    1958      Quảng Lộc - Quảng Xương
    Thanh Hoá   c15. e14
    f313   22.05.1981      06   11   01   01   
    18.      Trương Văn Hải      Lương Thưng - Bá Thước
    Thanh Hoá    c7 . d8
    e754. f411   10.07.1985      07   06   01   01   
    19.      Dương Tất Hải
    1955      Nga Thắng - Nga Sơn
    Thanh Hoá   c5. d2
    e122. f313   02.07.1986      07   12   01   01   
    20.      Hoàng Bình Cường
    1965      Thiên Đô - Đông Sơn
    Thanh Hoá   c18
    e122. f313   19.06.1985      08   12   01   01   
    21.      Lê Trọng Tuấn
    1960       Đông Thanh - Đông Sơn
    Thanh Hoá   c2. d9
    e14.f313   05.09.1985   Biên giới phía bắc   01   08   02   01   
    22.      Bùi Ngọc Xã
    1955      Quảng Ngọc - Quảng Xương
    Thanh Hoá   c20
    e14.f313   15.11.1979   Biên giới phía bắc   01   24   02   01   
    23.      Trinh Xuân Chuyển
    1956      Vĩnh Phú - Vĩnh Trạch
    Thanh Hoá    c7. d2
    e122.f313   28.04.1984      02   06   02   01   
    24.      Nguyễn Văn Lỡ
    1956      Quảng Hưng- Quảng Xương
    Thanh Hoá   c20. e14
    f313   26.01.1981      03   17   02   01   
    25.      Nguyễn Hữu Khiêm
    1959      Quảng Hưng- Quảng Xương
    Thanh Hoá   c2. e14
    f313   28.05.1981      04   12   02   01   
    26.      Nguyễn Hữu Tâm
    1960      Hoàng Hợp - Hoàng Hoá
    Thanh Hoá   c1. d3
    e122. f313   07.05.1989      04   21   02   01   
    27.      Lê Công Việt
    1964      Vạn Thắng - Nông Cống
    Thanh Hoá    c3.d7
    e214. f314          05   01   02   01   
    28.      Lê Duy Dũng
    1965      Thiện Chung - Đông Sơn
    Thanh Hoá   d7. e14
    f313   16.08.1986      05   03   02   01   
    29.      Đỗ Văn Hưng
    1963      Dân Quyền - Triệu Sơn
    Thanh Hoá   c20. f313   10.11.1986      05   06   02   01   
    30.      Lê Mạnh Chinh
    1957      Hoàng Quy - Hoàng Hoá
    Thanh Hoá   c20. e266
    f313   12.1979      05   12   02   01   

    31.      Nguyễn Kim Khanh
    1962      Vạn Hoá - Nông Cống
    Thanh Hoá   c7. d8
    e14. f313   05.01.1987   Biên giới phía bắc   06   07   02   01   
    32.      Nguyễn Văn Hải
    1963      Nga Thuỷ - Nga Sơn
    Thanh Hoá   c25. e122
    f313   19.06.1986   Biên giới phía bắc   06   22   02   01   
    33.      Hà Hữu Tình
    1967      Minh Nghĩa - Nông Cống
    Thanh Hoá   d9. e14
    f313   05.02.1987      06   23   02   01   
    34.      Hoàng Văn Hải
    1966      Ngọc Linh - Nga Sơn
    Thanh Hoá   c2. d1
    e122.f313   01.01.1987      06   24   02   01   
    35.      Nguyễn Xuân Cường
    1965      Qu¶ng Phong-Qu¶ng X­¬ng
    Thanh Ho¸   d8.e14
    f313   09.08.1987   Giađình đưa về quê 8/1997   07   03   02   01   
    36.      Lương Văn Thủ
    1966      Bình Tho - Triệu Sơn
    Thanh Hoá    d1. e122
    f313   04.10.1986      07   04   02   01   
    37.      Nguyễn Đình Thuỷ
    1965      Thuận Giao - Đông Sơn
    Thanh Hoá   c7. d2
    e122. f313   14.10.1986      07   05   02   01   
    38.      Dương Quốc Huy
    1966      Hải Nhân - Tĩnh Gia
    Thanh Hoá   c7. d2
    e122. f313   14.10.1986      07   11   02   01   
    39.      Hoàng Văn Tâm
    1966      Dân Lập - Triệu Sơn
    Thanh Hoá   e122 . f313   05.11.1987      07   24   02   01   
    40.      Nguyễn Văn Tâm
    1963      Nga Thắng - Nga Sơn
    Thanh Hoá   c2. d5
    e122. f313   05.01.1987      08   06   02   01   
    41.      Lê Bá Vân
    1963      Đông Văn - Đông Sơn
    Thanh Hoá   d1. e122
    f313   14.10.1986   Biên giới phía bắc   08   07   02   01   
    42.      Mai Văn Thân      Nga Giáp - Nga Sơn
    Thanh Hoá   c3. d1
    e122. f313   19.10.1986   Biên giới phía bắc   08   10   02   01   
    43.      Hoàng Viết Ba
    1966      Văn Xuân - Thường Xuân
    Thanh Hoá   c1. d7
     e14. f313   05.01.1987   Biên giới phía bắc   03   16   02   01   
    44.      Nguyễn Văn Hà
    1967      Dân Lực - Triệu Sơn
    Thanh Hoá   c5. d2
    e122. f313   04.02.1987   Biên giới phía bắc   08   20   02   01   
    45.      Lê Văn Thanh
    1965      Vân An - Ngọc Lạc
    Thanh Hoá   c5. d8
    e14. f313   31.10.1986   Biên giới phía bắc   08   21   02   01   
    46.      Đậu Đình Đàm
          Thanh Sơn - Tĩnh Gia
    Thanh Hoá      19.10.1986   Biên giới phía bắc   01   04   03   01   
    47.      Lương Hữu Thi
    1964      Thanh Sơn - Tĩnh Gia
    Thanh Hoá   c1. d7
    e818. f314   02.02.1988   Biên giới phía bắc   03   10   03   01   
    48.      Nguyễn Văn Viễn
    1961      Quảng Bình - Quảng Xương
    Thanh Hoá   c18. d3
    e14. f313   05.11.1979   Biên giới phía bắc   07   07   03   01   
    49.      Đỗ Xuân Thịnh
    1962      Xuân Lang - Thọ Xuân
    Thanh Hoá   c10. d8
    e818. f314   27.01.1982   Biên giới phía bắc   07   23   03   01   
    50.      Nguyễn Bá Đức
    1955      Dân Lực - Triệu Sơn
    Thanh Hoá   d4
    e266. f313   14.10.1979   Biên giới phía bắc   08   07   03   01   
    51.      Vi Văn Hoan
    1964      Yên Chánh - Lang Chánh
    Thanh Hoá   c6. d2
    e980 . f312   17.03.1988   Biên giới phía bắc   01   06   01   02   
    52.      Vũ Đình Xướng
    1965      Thiện Yên - Thanh Hoá   d5
     e982. f411   25.03.1988   Biên giới phía bắc   01   08   01   02   
    53.      Hà Văn Chung
    1968      Thanh Lâm - Bá Thước
    Thanh Hoá   d3
    e980. f312    30.04.1988   Biên giới phía bắc   01   17   01   02   
    54.      Lê Văn Thinh
    1957      Thiện Văn - Đông Sơn Thanh Hoá   c5. d33
    e114.QK1   06.12.1985   Biên giới phía bắc   02   05   01   02   
    55.      Lò Văn Chiến
    1964      Ban Công - Bá Thước
    Thanh Hoá   e754. f313   22.08.1985   Biên giới phía bắc   03   11   01   02   
    56.      Phạm Văn Tiến
    1965      Thạch Lập - Ngọc Lạc
    Thanh Hoá   e754. f314   14.09.1985   Biên giới phía bắc   03   12   01   02   
    57.      Trần Văn Bắc
    1966      Tùng Lạn - Tĩnh Gia
    Thanh Hoá   e754. f314   21.04.1985   Biên giới phía bắc   03   19   01   02   
    58.      Phạm Văn Vân      Mỹ Tân - Ngọc Lạc
    Thanh Hoá   e754. f314   19.07.1985   Biên giới phía bắc   03   21   01   02   
    59.      Hà Đình Cảnh
    1963      Phìn Minh - Ngọc Lạc
    Thanh Hoá   e754. f314   19.07.1985   Biên giới phía bắc   03   25   01   02   
    60.      Hà Văn Niên
    1963      Tố Lũng - Bá Thước
    Thanh Hoá   e754. f314   21.07.1985   Biên giới phía bắc   04   13   01   02   
    61.      Đỗ Văn Nhuận
    1965      Xuân Vạn - Thọ Xuân
    Thanh Hoá   e754. f314   21.04.1985   Biên giới phía bắc   04   24   01   02   
    62.      Nguyễn Văn Thuỷ
    1965      Xuân Lan - Thọ Xuân
    Thanh Hoá   e754. f314   21.09.1985   Biên giới phía bắc   05   04   01   02   
    63.      Lê Văn Tám
    1966      Xuân Giang - Thọ Xuân
    Thanh Hoá   e754. f314   24.09.1985   Biên giới phía bắc   05   12   01   02   
    64.      Nguyễn Văn Mai
    1966      Xuân Lộc - Thọ Xuân
    Thanh Hoá   c10. d3
    e982. f411   12.01.1986   Biên giới phía bắc   05   18   01   02   
    65.      Lê Văn Thắm
    1965      Ngọc Lĩnh - Tĩnh Gia
    Thanh Hoá   d9
     e481. f411   13.02.1986   Biên giới phía bắc   05   20   01   02   
    66.      Lê Văn Quang
    1965      Định Thanh - Thiện Yên
    Thanh Hoá   c7. d2
    e982. f411   17.01.1986   Biên giới phía bắc   05   24   01   02   
    67.      Chương Văn Chuyên
    1965      §¹i Léc - HËu Léc
    Thanh Ho¸   c11. d3
    e982. f411   26.01.1986   Biªn giíi phÝa b¾c   06   02   01   02   
    68.      Chương Văn Hiêm
    1966      Đinh Hưng - Thiện Yên
    Thanh Hoá   c1. d2
    e982. f411   18.12.1985   Biên giới phía bắc   06   03   01   02   
    69.      Trịnh Viết Ngọc
    1965      Hà Ngọc - Hà Trung
    Thanh Hoá   312. QĐ3   03.01.1986   Biên giới phía bắc   06   04   01   02   
    70.      Phạm Văn Thắng      Mỹ Tảo - Ngọc Lạc
    Thanh Hoá   c11. d3
    e982. f411   29.11.1986   Biên giới phía bắc   06   05   01   02   
    71.      Bùi Văn Lân
    1961      Thắng Sơn - Triệu Sơn
    Thanh Hoá   c12
    d4 . lữ 168   12.06.1968   Biên giới phía bắc   06   09   01   02   
    72.      Nguyễn Văn Thành
    1964      Yên Phú - Thiệu Yên
    Thanh Hoá   d1
    e982 . f411   11.1986   Biên giới phía bắc   06   15   01   02   
    73.      Lương Văn Hiếu
    1965      Bắc Sơn - Tĩnh Gia
    Thanh Hoá   c1. d2
    e982. f411   04.01.1986   Biên giới phía bắc   06   22   01   02   
    74.      Đào Chung Cẩn
    1965      Thọ Xương - Thọ Xuân
    Thanh Hoá   c15
    e981. f411   12.01.1986   Biên giới phía bắc   06   22   01   02   


    5.      Phạm Văn Bổng
    1964      Cao Ngọc - Ngọc Lạc
    Thanh Hoá   d3
    e982. f411   22.01.1986   Biên giới phía bắc   07   03   01   02   
    76.      Hà Văn Toàn
    1966      Minh Châu - Triệu Sơn
    Thanh Hoá   c10. d9
    e981. f411   03.06.1986   Biên giới phía bắc   07   09   01   02   
    77.      Lê Xuân Tiến      Hải Thanh - Tĩnh Gia
    Thanh Hoá   c11. d9
    e982. f411   23.12.1985   Biên giới phía bắc   07   13   01   02   
    78.      Vũ Ngọc Khẩn
    1965      Định Hoá - Triệu Yên
    Thanh Hoá   c2. d3
    e982. f411   15.01.1986   Biên giới phía bắc   07   14   01   02   
    79.      Lê Xuân Hùng
    1964      Hải Hà - Tĩnh Gia
    Thanh Hoá   c10. d3
    e982. f411   15.01.1986   Biên giới phía bắc   07   15   01   02   
    80.      Lộc Xuân Thiện
    1965      Xuân Điện - Quan Hoá
    Thanh Hoá   c6. d2
    e982. f411   04.12.1985   Biên giới phía bắc   07   17   01   02   
    81.      Nguyễn Văn Trường
    1967      Đông Hoà - Đông Sơn
    Thanh Hoá   c9. d3
    e982. f411   08.06.1986   Biên giới phía bắc   07   22   01   02   
    82.      Trương Văn Vinh
    1966      Ngọc Sơn - Ngọc Lạc
    Thanh Hoá   c25
    e982. f411   10.12.1985   Biên giới phía bắc   07   25   01   02   
    83.      Mai Đình Phúc
    1965      Thượng Hải - Tĩnh Gia
    Thanh Hoá   c3
    e982. f411   27.03.1986   Biên giới phía bắc   08   04   01   02   
    84.      Lê Văn Hoan
    1965      Xuân Lâm - Thọ Xuân
    Thanh Hoá   c11. d3
    e982. f411   18.02.1985   Biên giới phía bắc   08   08   01   02   
    85.      Lê Hữu Trang
    1965      Yên Thái - Thiệu Yên
    Thanh Hoá   c6. d2
    e982. f411   22.05.1986   Biên giới phía bắc   08   09   01   02   
    86.      Tống Văn Nêm
    1962      Hà Tiến - Hà Trung
    Thanh Hoá   c9. d3
    e982. f411   21.05.1986   Biên giới phía bắc   08   10   01   02   
    87.      Mạc Văn Thành
    1966      Trung Thượng - Quan Hoá
    Thanh Hoá   c11. d3
    e982. f411   30.03.1986   Biên giới phía bắc   08   14   01   02   
    88.      Đỗ Thái Bình
    1963      Yên Thành - Thiệu Yên
    Thanh Hoá   c11. d3
    e982. f411   31.01.1986   Biên giới phía bắc   08   20   01   02   
    89.      Mai Văn Sang
    1965      Xuân Minh - Thọ Xuân
    Thanh Hoá    c9. d3
    e982. f411   24.04.1986   Biên giới phía bắc   08   23   01   02   
    90.      Đậu Văn Lợi
    1963      Ngọc Lĩnh - Tĩnh Gia
    Thanh Hoá   c9. d3
    e982. f411   24.05.1986   Biên giới phía bắc   08   24   01   02   
    91.      Lê Ngọc Định
    1964      Cao Thịnh - Ngọc Lạc
    Thanh Hoá   c2. d4
    f411   17.03.1986   Biên giới phía bắc   01   01   02   02   
    92.      Phạm Văn Dương
    1964      Hải Hoà - Tĩnh Gia
    Thanh Hoá   c9. d3
    e982. f411   26.02.1986   Biên giới phía bắc   01   02   02   02   
    93.      Lê Văn Đương
    1964      Hà Phú - Hà Trung
    Thanh Hoá   d17 - f411   26.04.1986   Biên giới phía bắc   01   03   02   02   
    94.      Phạm Văn Sỹ
    1963      Hoa Lộc - Hậu Lộc
    Thanh Hoá   299.QĐ1
    BTL C.binh   22.11.1985   Biên giới phía bắc   01   09   02   02   
    95.      Nguyễn Văn Lân
    1961      Quảng Thành-Quảng Xương
    Thanh Hoá   d9 - e981
    f411   30.06.1986   Biên giới phía bắc   01   11   02   02   
    96.      Lương Sỹ Loan
    1965      Xuân Mỹ - Thường Xuân
    Thanh Hoá   c5. d2
    e982. f411   08.01.1986   Biên giới phía bắc   01   12   02   02   
    97.      Nguyễn Hữu Lần
    1961      Quảng Thành-Quảng Xương
    Thanh Hoá   d9 - e981
    f411   03.06.1986   Biên giới phía bắc   01   14   02   02   
    98.      Trịnh Viết Xuân
    1963      Định Hoá - Thiệu Yên
    Thanh Hoá   d2
    e982. f411   10.12.1985   Biên giới phía bắc   01   21   02   02   
    99.      Lê Duy Hội
    1966      Hải Ninh - Tĩnh Gia
    Thanh Hoá   c11. d3
    e982. f411   30.01.1986   Biên giới phía bắc   01   23   02   02   
    100.      Mai Đinh Cường
    1965      Hải Hà - Tĩnh Gia
    Thanh Hoá   c9. d3
    e982. f411   26.02.1986   Biên giới phía bắc   02   02   02   02   
    101.      Mạc Văn Sỹ
    1965      Thuần Phong - Hậu Lộc
    Thanh Hoá   c7. d5
    e982. f411   31.05.1985   Biên giới phía bắc   02   05   02   02   
    102.      Phạm Xuân Giao
    1959      Thọ Xuân - Triệu Sơn
    Thanh Hoá   c7. d5
    e982. f411   09.06.1985   Biên giới phía bắc   02   21   02   02   
    103.      Hoàng Văn Kỳ
    1966      Nga Bạch - Nga Sơn
    Thanh Hoá    c7. d5
    e982. f411   24.07.1985   Biên giới phía bắc   03   23   02   02   
    104.      Nguyễn Văn Thu
    1967      Xuân Châu - Thọ Xuân
    Thanh Hoá   c2. e141
    f312. QĐ1   13.12.1987   Biên giới phía bắc   04   04   02   02   
    105.      Bùi Khắc Hải
    1957      Hợp Tiến - Triệu Sơn
    Thanh Hoá   e141
    f312. QĐ1   23.11.1987   Biên giới phía bắc   04   06   02   02   
    106.      Đỗ Văn Lâm
    1956      Hà Bắc - Hà Trung
    Thanh Hoá   c17. e141
    f312. QĐ1   12.07.1987   Biên giới phía bắc   04   05   02   02   
    107.      Trần Văn Chính
    1966      Nga Điện - Nga Sơn
    Thanh Hoá   d1
    e982. f411   07.09. 1987   Biên giới phía bắc   04   07   02   02   
    108.      Nguyễn Văn Sâm
    1967      Quảng Thành-Quảng Xương
    Thanh Hoá   d4. e165
    f312. QĐ1   06.09.1987   Biên giới phía bắc   04   08   02   02   
    109.      Đỗ Việt Tại
    1965      Quảng Thành-Quảng Xương
    Thanh Hoá   c1.d1. e141
    f312. QĐ1   09.09.1987   Biên giới phía bắc   04   10   02   02   
    110.      Nguyễn Văn Ca
    1961      Hà Trung - Thanh Hoá   d17
    f312. QĐ1   31.10.1987   Biên giới phía bắc   04   11   02   02   
    111.      Nguyễn Văn Nam
    1966      N.T Thống Nhất-Thiệu Yên
    Thanh Hoá    c10.d1
    e141. f312   12.11.1987   Biên giới phía bắc   04   12   02   02   
    112.      Nguyễn Xuân Mai
    1963      Cẩm Bình - Cẩm Thuỷ
    Thanh Hoá   d2. e165
    f312. QĐ1   14.11.1987   Biên giới phía bắc   04   13   02   02   
    113.      Lê Văn Lâm
    1968      Quý Lộc - Thiệu Yên
    Thanh Hoá   c1. d4
     e156. f312   04.12.1987   Biên giới phía bắc   04   14   02   02   
    114.      Nguyễn Trọng Hạnh
    1966      Tân Cường - Tĩnh Gia
    Thanh Hoá   d1. e141
    f312. QĐ1   22.12.1987   Biên giới phía bắc   04   15   02   02   
    115.      Vũ Đức Sỹ
    1966      Nông Trường - Triệu Sơn
    Thanh Hoá   c11. d6
    e165. f312 QĐ1   21.10.1987   Biên giới phía bắc   04   16   02   02   
    116.      Lê Văn Quân
    1968      Quý Lộc - Thiệu Yên
    Thanh Hoá   c1. d4
    e165. f312 QĐ1   25.11.1987   Biên giới phía bắc   04   17   02   02   
    117.      Đỗ Văn Năm
    1960      Hoàng Long - Hoàng Hoá
    Thanh Hoá   c3 . d4
    e165. f312 QĐ1   22.11.1987   Biên giới phía bắc   04   19   02   02   
    118.      Trịnh Đình Chiêm
    1967      Yên Hùng - Thiệu Yên
    Thanh Hoá   c11. e186 f312 QĐ1   07.10.1987   Biên giới phía bắc   04   20   02   02   
    119.      Lê Văn Thuật
    1962      Hà Tân - Hà Trung
    Thanh Hoá   c1. d4e165. f312 QĐ1   04.12.1987   Biên giới phía bắc   04   21   02   02   
    120.      Lương Văn Thắng
    1963      Trị Bính - Triệu Sơn
    Thanh Hoá   c4. d6
    e165. f312 QĐ1   28.10.1987   Biên giới phía bắc   04   22   02   02   
    121.      Nguyễn Văn Triệu
    1966      Hà Tân - Hà Trung
    Thanh Hoá   c1. d4
    e165. f312    19.10.1987   Biên giới phía bắc   04   23   02   02   
    122.      Nguyễn Hữu Thắng
    1967      Quảng Long - Quảng Xương
    Thanh Hoá   c5. d5
    e165. f31   23.08.1987   Biên giới phía bắc   04   25   02   02   
    123.      Lê Huy Chung
    1966      Tập Hồ - Thọ Xuân
    Thanh Hoá   c1. d4
    e165. f312    26.10.1987   Biªn giíi phÝa b¾c   05   03   02   02   
    124.      Lương Văn Đức
    1966      Xuân Câm - Thường Xuân
    Thanh Hoá   c3 . d25
    f312 . QĐ1   29.10.1987   Biên giới phía bắc   05   06   02   02   
    125.      Lê Đình Quyền
    1966      Đình Cường - Thiệu Yên
    Thanh Hoá   c17. f312
    QĐ1   31.10.1987   Biên giới phía bắc   05   07   02   02   
    126.      Lê Văn Khuê
    1968      Quảng Kiếu - Lang Chánh
    Thanh Hoá   c1. d2
    e141. f312
    QĐ1   09.09.1987   Biên giới phía bắc   05   01   02   02   
    127.      Vũ Văn Nguyên
    1965      Hoàng Sơn - Hoàng Hoá
    Thanh Hoá   c11. e186
    f312. QĐ1   11.03.1988   Biên giới phía bắc   05   12   02   02   
    128.      Hà Ngọc Huy
          Quảng lợi - Quảng Xương
    Thanh Hoá   c1. d1
    e141. f312
    QĐ1   15.02.1988   Biên giới phía bắc   05   13   02   02   
    129.      Vũ Trọng Hùng
    1964      Phú Long - Nghĩa Đàn
    Thanh Hoá   c6. d5
    e165. f312 QĐ1   27.10.1984   Biên giới phía bắc   05   15   02   02   
    130.      Nguyễn Văn Hoá
    1965      Thạch Cầm - Thạch Thành
    Thanh Hoá   c2. d4
    e165. f312 QĐ1   24.08.1987   Biên giới phía bắc   05   19   02   02   
    131.      Lê Văn Dũng
    1964      Hoà Trung - Như Xuân
    Thanh Hoá
       c1. d28
    f312. QĐ1   14.0.1984   Biên giới phía bắc   05   22   02   02   
    132.      Nguyễn Văn Huyên
    1964      Hoàng Đức - Hoàng Hoá
    Thanh Hoá   c3. d1
    e141. f312
    QĐ1   12.07.1984   Biên giới phía bắc   05   23   02   02   
    133.      Đinh Văn Thuấn
    1962      Hà Dương - Hà Trung
    Thanh Hoá   c17 - e141
    f312. QĐ1   23.08.1987   Biên giới phía bắc   05   25   02   02   
    134.      Hoàng Văn Chung
    1967      Cái Sơn - Tĩnh Gia
    Thanh Hoá   c2 . d4
    e18. f325   08.09.1988   Biên giới phía bắc   06   01   02   02   
    135.      Lê Văn Cường
    1968      Phùng Ninh - Ngọc Lạc
    Thanh Hoá   c1 . d7
    e18. f325   25.06.1988   Biên giới phía bắc   06   02   02   02   
    136.      Lương Văn Quý
    1967      Tân Thành - Thường Xuân
    Thanh Hoá   c2 . d4
    e10. f325   16.06.1988   Biên giới phía bắc   06   04   02   02   
    137.      Hà Thế Nghiệp
    1964      Nam Đồng - Quan Hoá
    Thanh Hoá   c1. d4
    e165. f312 QĐ1   12.07.1984   Biên giới phía bắc   06   09   02   02   
    138.      Nguyễn Đắc Cường
    1962      Kim Chung - Thanh Hoá   c17 - e141
    f312. QĐ1   13.07.1984   Biên giới phía bắc   06   10   02   02   
    139.      Nguyễn Văn Sinh
    1960      Hà Tiên - Hà Trung
    Thanh Hoá   c2 . d1
     e141.f312 QĐ1      Biên giới phía bắc   06   11   02   02   
    140.      Lê Doãn Hào
    1967      Thái Hoà - Triệu Sơn
    Thanh Hoá   d2 - e36
    f308 - QĐ1   21.10.1987   Biên giới phía bắc   06   13         
    141.      Nguyễn Tự Biên
    1966      Hoàng Anh - Hoàng Hoá
    Thanh Hoá   c1. e165 f312 . QĐ1   22.08.1987   Biên giới phía bắc   06   15   02   02   
    142.      Nguyễn Thanh Tuấn
    1964      Vạn Xuân - Thường Xuân
    Thanh Hoá   c6. d5
    e165. f312    02.11.1987   Biên giới phía bắc   06   16   02   02   
    143.      Hoàng Văn Phúc
    1964      Hiệu Vũ - Thiệu Sơn
    Thanh Hoá   c2. d4
    e165. f312 QĐ1   01.02.1988   Biên giới phía bắc   06   17   02   02   
    144.      Đỗ Đoàn Khanh
    1968      Vạn Xuân - Thường Xuân
    Thanh Hoá   c5 . d25
    f312 . QĐ1   29.10.1988   Biên giới phía bắc   06   21   02   02   
    145.      Lê Văn Hoạt
    1960      Hoàng Kim - Hoàng Hoá
    Thanh Hoá   d9 . e209
    f312 . QĐ1   30.07.1984   Biên giới phía bắc   06   22   02   02   
    146.      Lê Như Trường
    1966      Hồng Kim - Hoàng Hoá
    Thanh Hoá   c3 . d1
     e141.f312    12.07.1984   Biên giới phía bắc   06   24   02   02   
    147.      Mai Văn Nhiệm
    1965      Nga Mỹ - Nga Sơn
    Thanh Hoá   c3. d1
    e150 . f356   27.06.1985   Biên giới phía bắc   07   06   02   02   
    148.      Lê Văn Thắng
    1968      Vân An - Ngọc Lạc
    Thanh Hoá   c9. d9
    e18 . f325   03.08.1988   Biên giới phía bắc   07   22   02   02   
    149.      Nguyễn Văn Minh
    1967      Ngọc Dạo - Thạch Thành
    Thanh Hoá   c1. d2
    e10 . f325   16.06.1988   Biên giới phía bắc   07   23   02   02   
    150.      Nguyễn Cao Khái
    1968      Vạn Thắng - Nông Cống
    Thanh Hoá   c5. d5
    e25 . f325   01.08.1988   Biên giới phía bắc   07   24   02   02   
    151.      Nguyễn Văn Chức
    1967      Đinh Lang - Thiệu Yên
    Thanh Hoá   c6. d8
    e18 . f325   08.09.1988   Biên giới phía bắc   08   04   02   02   
    152.      Lê Thọ Ngủ
    1967      Đông Anh - Đông Sơn
    Thanh Hoá   c6. d8
    e18 . f325   08.04.1988   Biên giới phía bắc   08   05   02   02   
    153.      Đỗ Xuân Lương
    1968      Dân Lực - Triệu Sơn
    Thanh Hoá   c6. d5
    e95 . f325   25.06.1988   Biên giới phía bắc   08   06   02   02   
    154.      Lê Văn Thảo
    1961      Hoàng Ngọc - Hoàng Hoá
    Thanh Hoá   c3. d1
    e153 . f325   18.01.1985   Biên giới phía bắc   01   16   03   02   
    155.      Trịnh Đình Đạo
    1959      Thuỷ Thọ - Nông Cống
    Thanh Hoá    c10 . d6   11.1984   Biên giới phía bắc   02   20   03   02   
    156.      Lê Thọ Đây
    1959      Đông Hưng - Thanh Hoá    e150 . f325   01.1985   Biên giới phía bắc   02   22   03   02   
    157.      Phùng Duy Hợp
    1963      Bình Dinh - Tĩnh Gia
    Thanh Hoá   c3. d4
    e159 . f325   16.01.1985   Biên giới phía bắc   03   01   03   02   
    158.      Hoàng Văn Thành
    1957      Thành Công - Vĩnh Lộc
    Thanh Hoá    d11. e150
    f325   31.03.1985   Biên giới phía bắc   03   03   03   02   
    159.      Hoàng Văn Chính      Nga Trung - Nga Sơn
    Thanh Hoá   c10. d5
    e151. f325   20.05.1985   Biên giới phía bắc   03   11   03   02   
    160.      Nguyễn Văn Châu      Trường Giang - Nông Cống
    Thanh Hoá   c5. d5
    e153 . f316   31.10.1985   Biên giới phía bắc   04   01   03   02   
    161.      Nguyễn Trọng Ngọc
    1962      Cẩm Vân - Cẩm Thuỷ
    Thanh Hoá   d2. e876   17.12.1985   Biên giới phía bắc   04   08   03   02   
    162.      Phạm Đức Vinh
    1963      Quảng Đức - Quảng Xương
    Thanh Hoá   c5. d5
    e153 . f356   01.08.1987   Biên giới phía bắc   06   17   03   02   
    163.      Lại Văn Giang      Yên Tâm - Thiệu Yên
    Thanh Hoá   c5. d3
    e871 . f356   27.07.1987   Biên giới phía bắc   06   19   03   02   
    164.      Nguyễn Văn Bình
    1962      Xuân Quang - Thọ Xuân
    Thanh Hoá   c1. d1
    e876. f356   31.03.1987   Biên giới phía bắc   06   23   03   02   
    165.      Lê Mạnh Tiến
    1965      Quảng Ninh - Quảng Xương
    Thanh Hoá   c20. e153
    f356   15.02.1987   Biên giới phía bắc   07   20   03   02   
    166.      Hoàng Khắc Bình
    1965      Thiệu Tiến - Thiệu Yên
    Thanh Hoá   d3. e867
    f356   10.07.1987   Biên giới phía bắc   07   25   03   02   
    167.      Phạm Văn Hải
    1965      Vĩnh Hưng - Vĩnh Lộc
    Thanh Hoá   d4
    e153 . f356   26.06.1986   Biên giới phía bắc   08   01   03   02   
    168.      Chu Văn Tâm
    1963      Đồng Tĩnh - Thanh Hoá   d4
    e153 . f356   12.1984   Biên giới phía bắc   08   08   03   02   
    169.      Nguyễn Văn Phượng
    1962      Xu©n S¬n - Thä Xu©n
    Thanh Ho¸   e566. f473
    Q§3   14.05.1986   Biªn giíi phÝa b¾c   01   08   01   03   
    170.      Phạm Văn Kỳ
    1964      Quảng Trung- Quảng Xương
    Thanh Hoá      12.07.1984   Biên giới phía bắc   05   17   01   03   
    171.      Lê Văn Tửu
    1956      Tĩnh Gia - Thanh Hoá      12.08.1984   Biên giới phía bắc   06   12   01   03   
    172.      Nguyễn Duy Hoàn
    1957      Thuận Phong - Hậu Lộc
    Thanh Hoá      05.1985   Biên giới phía bắc   01   12   03   03   
    173.      Trần Văn       Hoàng Đạt - Hoàng Hoá
    Thanh Hoá          Biên giới phía bắc   04   24   01   03   
    174.      Nguyễn Hữu Thiệu
    1961      Hải Thượng - Tĩnh Gia
    Thanh Hoá   c10. d6
    e153   01.1984   Biên giới phía bắc   01   18   03   02   
    175.      Tạ Xuân Hiền
    1957   b1. ap   Bá Hiến - Mê Linh - VP
    Hà Thạch - Phong Châu
    Phú Thọ   d1. e191
    Bộ CHQS Hà Tuyên   02.04.1979   Biên giới phía bắc   02   16   03   03   Đã đưa về quê 9/97
    176.      Lê Văn Minh
    1964      Tự Lập - Mê Linh
    Vĩnh Phú      08.12.1983   Biên giới phía bắc   02   08   03   03   
    177.      Nguyễn Văn Đoàn
    1966
          Yên Kiện - Đoan Hùng
    Vĩnh Phú   c10. d9
    e14. f313   27.02.1987   Biên giới phía bắc   01   06   01   01   
    178.      Dương Văn Yết      Ba Hiến - Tam Đảo
    Vĩnh Phú   c6. d12
    e980. f411   24.08.1986   Biên giới phía bắc   01   21   01   01   
    179.      Nguyễn Chí Quân
    1962      Đại Đồng - Vĩnh Lạc
    Vĩnh Phú      30.01.1985   Biên giới phía bắc   02   04   01   01   
    180.      Nguyễn Văn Đương
    1961      Yên Nội - Tam Thanh
    Vĩnh Phú   c1. e122
    f313   26.12.1984   Biên giới phía bắc   02   05   01   01   
    181.      Nguyễn Quốc Thắng
    1966      Ph­¬ng Yªn - Thanh Hoµ
    VÜnh Phó   c2. d1
    e12. f313   26.06.1984   Biªn giíi phÝa b¾c   02   06   01   01   
    182.      Nguyễn Văn Minh
    1955      Tứ Xã - Phong Châu
    Vĩnh Phú   c1. d4
    e122. f313   03.03.1979   Biên giới phía bắc   02   12   01   01   
    183.      Nguyễn Hữu Tuyến
    1961      Tam Sơn - Sông Thao
    Vĩnh Phú   c2. d1
    e168. f313   22.05.1984   Biên giới phía bắc   03   04   01   01   
    184.      Nguyễn Văn Lợi
    1960      Liên Bảo - Vĩnh Yên
    Vĩnh Phú   c22. d4
    e122. f313   24.05.1981   Biên giới phía bắc   03   07   01   01   
    185.      Nguyễn Minh Kế
    1964      Phú Đa - Vĩnh Lạc
    Vĩnh Phú    d4. e818
    f314   09.05.1984   Biên giới phía bắc   03   08   01   01   
    186.      Hà Văn Bàng
    1958      Đội Linh - Thanh Hoà
    Vĩnh Phú   c17. e122
    f313   09.06.1981   Biên giới phía bắc   03   10   01   01   
    187.      Nguyễn Xuân Trường
    1961      Minh D©n - Thanh Hoµ
    VÜnh Phó   c20. e14
    f313   13.06.1984   Biªn giíi phÝa b¾c   03   11   01   01   
    188.      Cao Văn Phong
    1958      Cao Xá - Phong Châu
    Vĩnh Phú   c10. d10
    e479. f313   14.04.1984   Biên giới phía bắc   03   14   01   01   
    189.      Phan Văn Tập
    1958      Nông trường Vân Hưng
    Sông Lô - Vĩnh Phú    d7. e14
    f313   23.09.1982   Biên giới phía bắc   03   18   01   01   
    190.      Đinh Văn Hùng
    1962      Xuân áng - Sông Thao
    Vĩnh Phú   c3. d7
    e14. f313   17.04.1983   Biên giới phía bắc   03   20   01   01   
    191.      Nguyễn Văn Phụ
    1962      Tân Cường - Vĩnh Lạc
    Vĩnh Phú   c10. e122
    f313   16.03.1983   Biên giới phía bắc   03   21   01   01   
    192.      Lương Văn Lưu
    1963      Tiên Kiên - Phong Châu
    Vĩnh Phú   d9. e818
    f313   09.05.1984   Biên giới phía bắc   04   03   01   01   
    193.      Bùi Thiện Ngọc
    1958      Tiên Kiên - Phong Châu
    Vĩnh Phú   c1. d10
    e754. f313   09.05.1984   Biên giới phía bắc   04   04   01   01   
    194.      Nguyễn Mạnh Hiền
    1955      Sai Nga - Sông Thao
    Vĩnh Phú   c10. d10
    e191. f313   14.05.1981   Biên giới phía bắc   04   05   01   01   
    195.      Đặng Văn Thành
    1960      Quất Lưu - Tam Đảo
    Vĩnh Phú   c22. d4
    e122. f313   06.1982   Biên giới phía bắc   04   07   01   01   
    196.      Đỗ Mạnh Long
    1952      Phượng Vĩ - Sông Thao
    Vĩnh Phú   c3. d5
    e266. f313   30.05.1981   Biên giới phía bắc   04   12   01   01   
    197.      Phạm Văn Việt
    1961      Đông Lương - Sông Thao
    Vĩnh Phú   c56. e780
    f305   10.10.1981   Biên giới phía bắc   04   21   01   01   
    198.      Hà Công Đức
    1959      Tuy Lộc - Sông Thao
    Vĩnh Phú   c24. e14
    f313   20.04.1984   Biên giới phía bắc   05   02   01   01   
    199.      Đào Văn Nhân
    1965      Tam Quan - Tam Đảo
    Vĩnh Phú   c8. d12
    e254. f313   19.06.1985   Biên giới phía bắc   05   03   01   01   
    200.      Nguyễn Văn Mít
    1960      Sai Nga - Sông Thao
    Vĩnh Phú   c9. e113
    f305   07.05.1981   Biên giới phía bắc   05   04   01   01   
    201.      Phạm Quang Hải
    1965      Tiên Kiên - Phong Châu
    Vĩnh Phú   d7. e818
    f314   09.05.1984   Biên giới phía bắc   05   09   01   01   
    202.      Phạm Xuân Trường
    1964      Tiên Kiên - Phong Châu
    Vĩnh Phú   c2. d7
     e818. f314   09.05.1984   Biên giới phía bắc   05   12   01   01   
    203.      Phạm Văn Biên
    1959      Vân Trục - Lập Thạch
    Vĩnh Phú   c6. d5
    e266. f313   11.03.1979   Biên giới phía bắc   05   18   01   01   
    204.      Nguyễn Thái Học
    1965      Sông Thao - Vĩnh Phú   f356      Biên giới phía bắc   06   10   01   01   
    205.      Đinh Văn Khoa
    1967      Phong Phú - Đoan Hùng
    Vĩnh Phú   c6. d2
    e122. f313   24.06.1989   Biên giới phía bắc   06   12   01   01   
    206.      Vũ Quốc Huệ
    1967      Phong Phú - Đoan Hùng
    Vĩnh Phú   c6. d2
    e122. f313   14.04.1989   Biên giới phía bắc   06   16   01   01   
    207.      Phạm Đức Thành
    1963      La Phù - Tam Thanh
    Vĩnh Phú   f313   15.06.1986   Biên giới phía bắc   06   17   01   01   
    208.      Nguyễn Đức Hạnh
    1950      Gia Điền - Thanh Hoà
    Vĩnh Phú   c3. d7
    e14. f313   13.07.1981   Biên giới phía bắc   06   18   01   01   
    209.      Nguyễn Đắc Chính
    1961      Sơn Tình - Sông Thao
    Vĩnh Phú    e821   12.07.1984   Biên giới phía bắc   06   21   01   01   
    210.      Dương Văn Huệ
    1963      Xuân Lội - Tam Đảo
    Vĩnh Phú   c1. d1
    e122. f313   05.01.1985   Biên giới phía bắc   06   22   01   01   
    211.      Nguyễn Chính Gia
    1962      Phượng Vĩ - Phong Châu
    Vĩnh Phú   c1. d7
    e14. f313   06.04.1983   Biên giới phía bắc   06   23   01   01   
    212.      Nguyễn Văn Vượng
    1960      Phương Xá - Sông Thao
    Vĩnh Phú   c56. e780
    f305   10.10.1981   Biên giới phía bắc   06   24   01   01   
    213.      Đỗ Đức Mạnh
    1961      Xuân Quang - Tam Thanh
    Vĩnh Phú   c1. d10
    e454. f313   14.01.1986   Biên giới phía bắc   06   25   01   01   
    214.      Phạm Văn Ngân
    1962      Yên Khê - Sông Thao
    Vĩnh Phú   d3
    e122. f313   0.07.1984   Biên giới phía bắc   07   05   01   01   
    215.      Nguyễn Văn Sự
    1961      Chấn Hưng - Vĩnh Lạc
    Vĩnh Phú   d8
    e14. f313   08.03.1985   Biên giới phía bắc   07   08   01   01   
    216.      Trần Đức Thành
    1957      Đào Giã - Thanh Hoà
    Vĩnh Phú    f313   20.07.1989   Biên giới phía bắc   07   16   01   01   
    217.      Nguyễn Hữu Phương
    1961      Minh TiÕn - §oan Hïng
    VÜnh Phó   c3. d7
    e14. f313   03.07.1985   Biªn giíi phÝa b¾c   07   20   01   01   
    218.      Nguyễn Văn Tuấn
    1960      Đại Nghĩa - Đoan Hùng
    Vĩnh Phú   c33 . f317    17.07.1985   Biên giới phía bắc   07   25   01   01   
    219.      Đặng Văn Hùng
    1963      Lăng Công -  Lập Thạch
    Vĩnh Phú   c17. e14   04.01.1985   Biên giới phía bắc   08   02   01   01   
    220.      Đỗ Văn Sơn
    1964      Tiên Lữ - Lập Thạch
    Vĩnh Phú   c1. d7
    e14. f313   20.07.1984   Biên giới phía bắc   08   06   01   01   
    221.      Phạm Văn Nhã
    1962      Xuân Lôi - Tam Đảo
    Vĩnh Phú   c2. d7
    e818. f314   09.05.1981   Biên giới phía bắc   08   17   01   01   
    222.      Bùi Văn Thao
    1963      Hợp Hải - Phong Châu
    Vĩnh Phú   c1. d17
     f313   26.09.1985   Biên giới phía bắc   08   23   01   01   
    223.      Nguyễn Văn Cường
    1961      Thanh Vân - Tam Đảo
    Vĩnh Phú   c20. e266
    f313   09.05.1984   Biên giới phía bắc   08   24   01   01   
    224.      Hà Văn Lợi
    1962      Thắng Lợi - Thanh Sơn
    Vĩnh Phú   d1. e122
    f313   02.04.1984   Biên giới phía bắc   01   09   02   01   
    225.      Nguyễn Văn Chúc
    1963      Thanh Vân - Tam Đảo
    Vĩnh Phú   c5. d6
    e266. f313   16.08.1984   Biên giới phía bắc   01   12   02   01   
    226.      Nguyễn Văn Thực      Hướng Đạo - Tam Đảo
    Vĩnh Phú   c20. e266
    f313   30.08.1981   Biên giới phía bắc   01   21   02   01   
    227.      Đặng Quang Hồng
    1964      Thái Hồng - Lập Thạch
    Vĩnh Phú   c3. d7
    e14. f313   03.1985   Biên giới phía bắc   01   23   02   01   
    228.      Nguyễn Hồng Thái
    1962      Vân Hội - Tam Đảo
    Vĩnh Phú   c2. d4
    e266. f313   06.1984   Biên giới phía bắc   01   25   02   01   
    229.      Nguyễn Phi Hùng
    1962      Xúp Pe Lâm Thao - Lâm Thao - Vĩnh Phú   c2. d18
    f313   12.07.1984   Biên giới phía bắc   02   01   02   01   
    230.      Nguyễn Xuân Đô
    1954      Liễn Sơn - Lập Thạch
    Vĩnh Phú   e122. f313   04.05.1984   Biên giới phía bắc   02   04   02   01   
    231.      Nguyễn Hải Quân
    1973   b2.
    CS   Quang Yên - Lập Thạch
    Vĩnh Phúc   c17.e98
    f316   16.10.1994   ĐC1800b
    Lao Chải         02   04   
    232.      Tạ Đức Phượng
    1963      Cao Mại - Phong Châu
    Vĩnh Phú   e14. f313   28.10.1984   Biên giới phía bắc   02   08   02   01   
    233.      Đinh Xuân Khải
    1957      Cự Thắng - Thanh Sơn
    Vĩnh Phú   e122. f313   13.06.1984   Biên giới phía bắc   02   09   02   01   
    234.      Nguyễn Văn Rượn
    1962      Tam Quan - Tam Đảo
    Vĩnh Phú   c6. d5
    e266. f313   08.1984   Biên giới phía bắc   02   13   02   01   
    235.      Hoàng Văn Động
    1960      Tiên Du - Phong Châu
    Vĩnh Phú   c7. d5
    e266. f313   06.05.1983   Biên giới phía bắc   02   14   02   01   
    236.      Nguyễn Văn Nghị
    1962      Đạo Tú - Tam Đảo
    Vĩnh Phú   c2
    e266. f313   03.1984   Biên giới phía bắc   02   15   02   01   
    237.      Nguyễn Văn Thắng
    1964      Thanh Vân - Tam Đảo
    Vĩnh Phú   c20. e266
    f313   15.04.1984   Biên giới phía bắc   02   16   02   01   
    238.      Đoàn Văn Đức
    1964      Đồng ích - Lập Thạch
    Vĩnh Phú   c1. d4
    e266. f313   06.01.1981   Biên giới phía bắc   03   03   02   01   
    239.      Đặng Văn Trang
    1960      Xuân Lôi- Tam Đảo
    Vĩnh Phú   c6. d5
    e266. f313   11.08.1984   Biên giới phía bắc   03   07   02   01   
    240.      Đỗ Đình Tăng
    1950      Trưng Vương - Việt Trì
    Vĩnh Phú   c5. d5
    e266. f313   13.06.1984   Biên giới phía bắc   03   10   02   01   
    241.      Nguyễn Tiến Sơn
    1961      Ninh Dân - Thanh Hoà
    Vĩnh Phú   c 25
    e266. f313   12.06.1984   Biên giới phía bắc   03   11   02   01   
    242.      Đào Xuân Hải
          Đại Đình - Tam Đảo
    Vĩnh Phú    d2. e122
    f313   23.02.1984   Biên giới phía bắc   03   15   02   01   
    243.      Nguyễn Văn Tiến      Phương Xá - Sông Thao
    Phú Thọ   d7. e818
    f314   06.1984   Biên giới phía bắc   03   22   02   01   
    244.      Lê Văn Thắng
    1961      Xuân Khúc - Sông Thao
    Vĩnh Phú   d10. e14
    f313   15.01.1981   Biên giới phía bắc   03   25   02   01   
    245.      Trần Văn Lương
    1960      Vân Đồn - Đoan Hùng
    Vĩnh Phú   c1. d1
    e821. QK2   11.06.1984   Biên giới phía bắc   04   18   02   01   
    246.      Mai Văn Nguyên
    1962      Hướng Đạo - Tam Đảo
    Vĩnh Phú   c6. d2
     e122. f313   11.11.1988   Biên giới phía bắc   04   19   02   01   
    247.      Hà Văn Toạ
    1964      Khà Cửu - Thanh Sơn
    Vĩnh Phú   c2
     e122. f313   23.02.1984   Biên giới phía bắc   04   25   02   01   
    248.      Đỗ Văn Chức
    1966      Sơn Lương - Thanh Hoà
    Vĩnh Phú   c11. d3
     e122. f313   30.06.1989   Biên giới phía bắc   05   02   02   01   
    249.      Trần Văn Hùng
    1960      Xuân Hoà - Lập Thạch
    Vĩnh Phú   c5. d8
    e14. f313   18.02.1984   Biên giới phía bắc   05   15   02   01   
    250.      Đào Văn Hồng
    1961      Bảo Thanh - Phong Châu
    Vĩnh Phú   c2
    e266. f313   02.1979   Biên giới phía bắc   05   16   02   01   
    251.      Đồng Anh Phúc
    1960      Hưng Bố - Phong Châu
    Vĩnh Phú    c20
    e266. f313   01.1980   Biên giới phía bắc   05   17   02   01   
    252.      Nguyễn Văn Chúc
    1958      Cao Mại - Phong Châu
    Vĩnh Phú    c1. d4
    e121. f313   20.01.1980   Biên giới phía bắc   05   22   02   01   
    253.      Nguyễn Văn Sang
    1960      Tam Phúc - Vĩnh Lạc
    Vĩnh Phú   d2. e122
    f313   22.04.1984   Biên giới phía bắc   05   23   02   01   
    254.      Nguyễn Quảng Vinh
    1965      Tiêu Sơn - Đoan Hùng
    Vĩnh Phú   c15. e14
    f313   23.07.1986   Biên giới phía bắc   06   03   02   01   
    255.      Đỗ Văn Tẩn
    1966      Minh Quang - Tam Đảo
    Vĩnh Phú   c4. d7
    e14. f313   04.12.1986   Biên giới phía bắc   06   05   02   01   
    256.      Trần Văn Thanh
    1967      Bá Hiền - Tam Đảo
    Vĩnh Phú   c2. d1
    e122. f313   30.11.1986   Biên giới phía bắc   06   06   02   01   
    257.      Đặng Văn Đức
    1966      Xuân Lôi - Lập Thạch
    Vĩnh Phú   c10. d9
    e14. f313   13.10.1986   Biên giới phía bắc   06   08   02   01   
    258.      Chu Văn Lộc
    1964      Việt Xuân - Vĩnh Lạc
    Vĩnh Phú   c2. d1
    e122. f313   20.07.1986   Biên giới phía bắc   06   11   02   01   
    259.      Chữ Văn Lâm
    1964      Thắng Sơn - Thanh Sơn
    Vĩnh Phú    c17. e266
    f313   21.08.1986   Biên giới phía bắc   06   13   02   01   
    260.      Bùi Văn Hoá
    1966      Bắc Bình - Lập Thạch
    Vĩnh Phú   c5. d2
    e122. f313   05.01.1987   Biên giới phía bắc   06   14   02   01   
    261.      Bùi Hồng Thanh
    1961      Vú Yẻn - Thanh Hoà
    Vĩnh Phú      07.05.1989   Biên giới phía bắc   06   15   02   01   
    262.      Khổng Văn Thuận
    1967      Văn Xuân - Vĩnh Lạc
    Vĩnh Phú   c2. d1
    e122. f313   09.09.1986   Biên giới phía bắc   06   20   02   01   
    263.      Đoàn Văn Hưởng
    1968      Bắc Bình - Lập Thạch
    Vĩnh Phú   c2. d3
    e122. f313   30.06.1987   Biên giới phía bắc   07   08   02   01   
    264.      Nguyễn Văn Đức
    1968      Xuân Lôi - Lập Thạch
                      Vĩnh Phú   c3. d1
    e122. f313   14.10.1986   Biên giới phía bắc   07   12   02   01   
    265.      Đỗ Văn Quyền
    1965      Cao Đại - Vĩnh Lạc
    Vĩnh Phú   c3. d1
    e122. f313   17.10.1986   Biên giới phía bắc   07   14   02   01   
    266.      Trần Văn Mới
    1968      Xuân Viễn - Lập Thạch
    Vĩnh Phú   c14
    e122. f313   08.08.1989   Biên giới phía bắc   07   15   02   01   
    267.      Trần Văn Viên
    1964      Đạo Tú - Tam Đảo
    Vĩnh Phú   c10. d9
    e14. f313   16.08.1986   Biên giới phía bắc   07   16   02   01   
    268.      Đỗ Xuân Luyến
    1966      Nhân Đạo - Lập Thạch
    Vĩnh Phú   c5. d2
    e122. f313   23.11.1986   Biên giới phía bắc   07   17   02   01   
    269.      Nguyễn Văn Hậu
    1961      Hanh Cù - Thanh Hoà
    Vĩnh Phú      07.05.1981   Biên giới phía bắc   07   18   02   01   
    270.      Hoàng Văn Nghĩa
    1951      An Đạo - Phong Châu
    Vĩnh Phú   d1
    e122. f313   06.01.1979   Biên giới phía bắc   08   02   02   01   
    271.      Trần Văn Khoa
    1969      Thổ Tang - Vĩnh Lạc
    Vĩnh Phú   c10. d3
    e122. f313   11.07.1989   Biên giới phía bắc   08   08   02   01   
    272.      Vũ Hoàng Oanh
    1953      Tiêu Sơn - Đoan Hùng
    Vĩnh Phú   c15
    e14. f313      Biên giới phía bắc   08   11   02   01   
    273.      Phùng Văn Mai
    1966      Hợp Thịnh - Tam Đảo
    Vĩnh Phú   c11. d9
    e14. f313   17.02.1986   Biên giới phía bắc   08   13   02   01   
    274.      Bùi VănTiến
    1961      Tùng Khê - Sông Thao
    Vĩnh Phú    c5. d7
    e14. f313   25.08.1986   Biên giới phía bắc   08   14   02   01   
    275.      Dương Văn Nguyên
    1967      Bá Hiến - Tam Đảo
    Vĩnh Phú   c2. d7
    e14. f313   24.11.1986   Biên giới phía bắc   08   15   02   01   
    276.      Vi Văn Thoa
    1966      Đông Thành - Thanh Hoà
    Vĩnh Phú      22.06.1987   Biên giới phía bắc   01   02   03   01   
    277.      Trần Ngọc Dần
    1963      Thạch Sơn - Phong Châu
    Vĩnh Phú      12.05.1988   Biên giới phía bắc   01   07   03   01   
    278.      Nguyễn Ngọc Quý
    1966      Minh Hoà - Yên Lập
    Vĩnh Phú   c5. d8
    e818. f314   19.10.1986   Biên giới phía bắc   01   15   03   01   
    279.      Nguyễn Mạnh Tuấn
    1966      Đoan Thượng - Thanh Hoà
    Vĩnh Phú   c2. d4
    e881. f314   08.08.1987   Biên giới phía bắc   01   21   03   01   
    280.      Đinh Văn Mùi
    1967      Thục Luyện - Thanh Sơn
    Vĩnh Phú   c9. d6
    e881. f314   29.06.1987   Biên giới phía bắc   01   22   03   01   
    281.      Phùng Văn Kết
    1962      Hợp Thịnh - Tam Đảo
    Vĩnh Phú   c5. d5
    e818. f314   25.08.1986   Biên giới phía bắc   02   01   03   01   
    282.      Đinh Văn Danh
    1964      Minh Hoà - Yên Lập
    Vĩnh Phú   c5. d8
    e818. f314   19.10.1986   Biên giới phía bắc   02   03   03   01   
    283.      Lưu Văn Năm
    1967      Trung Mỹ - Tam Đảo
    Vĩnh Phú   c2. d7
    e818. f314   10.10.1987   Biên giới phía bắc   02   08   03   01   
    284.      Nguyễn Văn Viễn
    1965      Nông Trung - Việt Trì
    Vĩnh Phú   c3. d4
    e818. f314   25.08.1986   Biên giới phía bắc   02   09   03   01   
    285.      Đặng Cao Điền
    1966      Yên Lập - Sông Thao
    Vĩnh Phú   c5. d8
    e818. f314   25.08.1986   Biên giới phía bắc   02   10   03   01   
    286.      Đỗ Xuân Thuỷ
    1962      Xuân Vân - Vĩnh Lạc
    Vĩnh Phú   c5. d8
    e818. f314   25.08.1986   Biên giới phía bắc   02   11   03   01   
    287.      Dương Hữu Thảo
    1967      Thạch Đồng - Tam Đảo
    Vĩnh Phú   c1. d4
    e881. f314   01.03.1987   Biên giới phía bắc   02   15   03   01   
    288.      Đinh Công Châu
    1965      Yến Mao - Tam Thanh
    Vĩnh Phú   c3. d7
    e818. f314   07.02.1988   Biên giới phía bắc   02   23   03   01   
    289.      Nguyễn Văn Chiến
    1964      Sơn Lợi - Tam Đảo
    Vĩnh Phú   c5. d8
    e818. f314   11.10.1986   Biên giới phía bắc   03   12   03   01   
    290.      Lê Văn Hiệp
    1962      Kim Đức - Phong Châu
    Vĩnh Phú   c5
    e818. f314   03.12.1986   Biên giới phía bắc   03   13   03   01   
    291.      Phạm Văn Hải
    1966      Đại Đình - Tam Đảo
    Vĩnh Phú   c9. d9
    e818. f314   25.08.1986   Biên giới phía bắc   03   18   03   01   
    292.      Nguyễn Văn Hợp
    1960      Minh Lương - Đoan Hùng
    Vĩnh Phú   c5. d8
    e818. f314   25.08.1986   Biên giới phía bắc   03   21   03   01   
    293.      Nguyễn Đức Toán
    1964      Minh Hạc - Thanh Hoà
    Vĩnh Phú   c5. d8
    e818. f314   19.10.1986   Biên giới phía bắc   03   24   03   01   
    294.      Tăng Văn Hiền
    1965      Đồng Luận - Tam Thanh
    Vĩnh Phú   c11. d3
    e728   25.08.1987   Biên giới phía bắc   05   06   03   01   
    295.      Lê Văn Kỳ
    1966      Tam Lộ - Hùng Vương
    Vĩnh Phú   c22. e983   28.09.1985   Biên giới phía bắc   05   08   03   01   
    296.      Lê Quang Đồng
    1963      Nhân Đạo - Lập Thạch
    Vĩnh Phú   d3. e728
    f314   08.03.1986   Biên giới phía bắc   05   12   03   01   
    297.      Trần Xuân Hội
          Lý Nhân - Vĩnh Lạc
    Vĩnh Phú         Biên giới phía bắc   06   10   03   01   
    298.      Hoàng Văn Lai
    1962      Tam Lộ - Hùng Vương
    Vĩnh Phú   c15. e722   02.12.1985   Biên giới phía bắc   06   23   03   01   
    299.      Nguyễn Công Thuý
    1957      Phong Châu - Vĩnh Phú   c1. d4
    e266. f313   03.03.1980   Biên giới phía bắc   07   04   03   01   
    300.      Chu Văn Lên
    1959      Vĩnh Tường - Vĩnh Lạc
    Vĩnh Phú   c12. e122
    f313   20.12.1980   Biên giới phía bắc   07   12   03   01  

      Hôm nay: Mon Apr 29, 2024 3:11 pm

      -------- quảng cáo
      Tắt Quảng Cáo [X]
      Tắt Quảng Cáo [X]