QUÂN ĐỘI NHÂN DÂN VIỆT NAM
SỔ
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ TẠI NGHĨA TRANG VỊ XUYÊN
TỈNH HÀ GIANG
STT Họ và tên Năm sinh CB CV Quê quán Đơn vị Ngày hy sinh Nơi hy sinh Hàng mộ Số mộ Lô Bậc Ghi Chú
1. Trần Hồng Sáu
1967 Quảng Tân - Quảng Sương Thanh Hoá c1. d2
e122.F313 26.06.1987 Biên giới phía bắc 01 07 01 01
2. Vi Văn Xuân Xuân Bệ - Thường Xuân
Thanh Hoá c2. d2 .
e980. f411 02.10.1987 Biên giới phía bắc 01 09 01 01
3. Nguyễn Văn Mỹ Khuyến Nông - Triệu Sơn
Thanh Hoá c9. d3 .
e122. f313 17. 02.1986 Biên giới phía bắc 01 14 01 01
4. Trâu Chí Sơn Quảng Tiên - Quảng Xương
Thanh Hoá c11. d3.
e982. f411 19. 01. 1986 Biên giới phía bắc 01 19 01 01
5. Lê Đình Hồng Thọ Thành - Thọ Xuân
Thanh Hoá c 6 - d2
e 980. f411 04.03.1988 Biên giới phía bắc 01 20 01 01
6. Lê Quang Dung
1960 Quảng Ninh - Quảng Xương
Thanh Hoá d9 . e 14
f 313 14. 05 .1981 Biên giới phía bắc 03 06 01 01
7. Vũ Văn Thể
1960 Quảng Văn - Quảng Xương
Thanh Hoá c15 . e 14
f 313 22.05.1981 Biên giới phía bắc 03 06 01 01
8. Nguyễn Việt Hoa
1959 Quảng Hưng- Quảng Xương
Thanh Hoá c1.d7
e14. f313 21.05.1981 Biên giới phía bắc 03 17 01 01
9. Trần Ngọc Y
1957 Quảng Vinh - Quảng Xương
Thanh Hoá c15. e14
f313 22.05.1981 Biên giới phía bắc 04 18 01 01
10. Hoàng Văn Huệ
1958 Quảng Hưng- Quảng Xương
Thanh Hoá c1.d7
e14. f313 15.07.1981 Biên giới phía bắc 04 21 01 01
11. Nguyễn Công Nhiên
1960 Quảng Hưng- Quảng Xương
Thanh Hoá c20. e14
f313 04.06.1981 Biên giới phía bắc 05 01 01 01
12. Lương Khắc Đệ
1965 Minh Nghĩa - Nông Cống
Thanh Hoá d9 . e 14
f 313 07.06.1986 Biên giới phía bắc 05 07 01 01
13. Đào Duy Tươi
1966 An Nông -Triệu Sơn
Thanh Hoá d17 . f313 03.12.1985 Biên giới phía bắc 05 11 01 01
14. Lê Văn Cảnh
1952 Xuân Phong - Thọ Xuân
Thanh Hoá c7 . d8
e14. f313 18.10.1981 Biên giới phía bắc 05 13 01 01
15. Lương Ngọc Thơm
1963 Thăng Bình - Nông Cống
Thanh Hoá c6 . d9
e113. f305 11.06.1981 05 14 01 01
16. Lê Doãn Hoàn
1966 Đông Quang - Đông Sơn
Thanh Hoá c20 . f313 13.07.1986 GĐ đưa về quê 06 06 01 01
17. Nguyễn Mận Phát
1958 Quảng Lộc - Quảng Xương
Thanh Hoá c15. e14
f313 22.05.1981 06 11 01 01
18. Trương Văn Hải Lương Thưng - Bá Thước
Thanh Hoá c7 . d8
e754. f411 10.07.1985 07 06 01 01
19. Dương Tất Hải
1955 Nga Thắng - Nga Sơn
Thanh Hoá c5. d2
e122. f313 02.07.1986 07 12 01 01
20. Hoàng Bình Cường
1965 Thiên Đô - Đông Sơn
Thanh Hoá c18
e122. f313 19.06.1985 08 12 01 01
21. Lê Trọng Tuấn
1960 Đông Thanh - Đông Sơn
Thanh Hoá c2. d9
e14.f313 05.09.1985 Biên giới phía bắc 01 08 02 01
22. Bùi Ngọc Xã
1955 Quảng Ngọc - Quảng Xương
Thanh Hoá c20
e14.f313 15.11.1979 Biên giới phía bắc 01 24 02 01
23. Trinh Xuân Chuyển
1956 Vĩnh Phú - Vĩnh Trạch
Thanh Hoá c7. d2
e122.f313 28.04.1984 02 06 02 01
24. Nguyễn Văn Lỡ
1956 Quảng Hưng- Quảng Xương
Thanh Hoá c20. e14
f313 26.01.1981 03 17 02 01
25. Nguyễn Hữu Khiêm
1959 Quảng Hưng- Quảng Xương
Thanh Hoá c2. e14
f313 28.05.1981 04 12 02 01
26. Nguyễn Hữu Tâm
1960 Hoàng Hợp - Hoàng Hoá
Thanh Hoá c1. d3
e122. f313 07.05.1989 04 21 02 01
27. Lê Công Việt
1964 Vạn Thắng - Nông Cống
Thanh Hoá c3.d7
e214. f314 05 01 02 01
28. Lê Duy Dũng
1965 Thiện Chung - Đông Sơn
Thanh Hoá d7. e14
f313 16.08.1986 05 03 02 01
29. Đỗ Văn Hưng
1963 Dân Quyền - Triệu Sơn
Thanh Hoá c20. f313 10.11.1986 05 06 02 01
30. Lê Mạnh Chinh
1957 Hoàng Quy - Hoàng Hoá
Thanh Hoá c20. e266
f313 12.1979 05 12 02 01
31. Nguyễn Kim Khanh
1962 Vạn Hoá - Nông Cống
Thanh Hoá c7. d8
e14. f313 05.01.1987 Biên giới phía bắc 06 07 02 01
32. Nguyễn Văn Hải
1963 Nga Thuỷ - Nga Sơn
Thanh Hoá c25. e122
f313 19.06.1986 Biên giới phía bắc 06 22 02 01
33. Hà Hữu Tình
1967 Minh Nghĩa - Nông Cống
Thanh Hoá d9. e14
f313 05.02.1987 06 23 02 01
34. Hoàng Văn Hải
1966 Ngọc Linh - Nga Sơn
Thanh Hoá c2. d1
e122.f313 01.01.1987 06 24 02 01
35. Nguyễn Xuân Cường
1965 Qu¶ng Phong-Qu¶ng X¬ng
Thanh Ho¸ d8.e14
f313 09.08.1987 Giađình đưa về quê 8/1997 07 03 02 01
36. Lương Văn Thủ
1966 Bình Tho - Triệu Sơn
Thanh Hoá d1. e122
f313 04.10.1986 07 04 02 01
37. Nguyễn Đình Thuỷ
1965 Thuận Giao - Đông Sơn
Thanh Hoá c7. d2
e122. f313 14.10.1986 07 05 02 01
38. Dương Quốc Huy
1966 Hải Nhân - Tĩnh Gia
Thanh Hoá c7. d2
e122. f313 14.10.1986 07 11 02 01
39. Hoàng Văn Tâm
1966 Dân Lập - Triệu Sơn
Thanh Hoá e122 . f313 05.11.1987 07 24 02 01
40. Nguyễn Văn Tâm
1963 Nga Thắng - Nga Sơn
Thanh Hoá c2. d5
e122. f313 05.01.1987 08 06 02 01
41. Lê Bá Vân
1963 Đông Văn - Đông Sơn
Thanh Hoá d1. e122
f313 14.10.1986 Biên giới phía bắc 08 07 02 01
42. Mai Văn Thân Nga Giáp - Nga Sơn
Thanh Hoá c3. d1
e122. f313 19.10.1986 Biên giới phía bắc 08 10 02 01
43. Hoàng Viết Ba
1966 Văn Xuân - Thường Xuân
Thanh Hoá c1. d7
e14. f313 05.01.1987 Biên giới phía bắc 03 16 02 01
44. Nguyễn Văn Hà
1967 Dân Lực - Triệu Sơn
Thanh Hoá c5. d2
e122. f313 04.02.1987 Biên giới phía bắc 08 20 02 01
45. Lê Văn Thanh
1965 Vân An - Ngọc Lạc
Thanh Hoá c5. d8
e14. f313 31.10.1986 Biên giới phía bắc 08 21 02 01
46. Đậu Đình Đàm
Thanh Sơn - Tĩnh Gia
Thanh Hoá 19.10.1986 Biên giới phía bắc 01 04 03 01
47. Lương Hữu Thi
1964 Thanh Sơn - Tĩnh Gia
Thanh Hoá c1. d7
e818. f314 02.02.1988 Biên giới phía bắc 03 10 03 01
48. Nguyễn Văn Viễn
1961 Quảng Bình - Quảng Xương
Thanh Hoá c18. d3
e14. f313 05.11.1979 Biên giới phía bắc 07 07 03 01
49. Đỗ Xuân Thịnh
1962 Xuân Lang - Thọ Xuân
Thanh Hoá c10. d8
e818. f314 27.01.1982 Biên giới phía bắc 07 23 03 01
50. Nguyễn Bá Đức
1955 Dân Lực - Triệu Sơn
Thanh Hoá d4
e266. f313 14.10.1979 Biên giới phía bắc 08 07 03 01
51. Vi Văn Hoan
1964 Yên Chánh - Lang Chánh
Thanh Hoá c6. d2
e980 . f312 17.03.1988 Biên giới phía bắc 01 06 01 02
52. Vũ Đình Xướng
1965 Thiện Yên - Thanh Hoá d5
e982. f411 25.03.1988 Biên giới phía bắc 01 08 01 02
53. Hà Văn Chung
1968 Thanh Lâm - Bá Thước
Thanh Hoá d3
e980. f312 30.04.1988 Biên giới phía bắc 01 17 01 02
54. Lê Văn Thinh
1957 Thiện Văn - Đông Sơn Thanh Hoá c5. d33
e114.QK1 06.12.1985 Biên giới phía bắc 02 05 01 02
55. Lò Văn Chiến
1964 Ban Công - Bá Thước
Thanh Hoá e754. f313 22.08.1985 Biên giới phía bắc 03 11 01 02
56. Phạm Văn Tiến
1965 Thạch Lập - Ngọc Lạc
Thanh Hoá e754. f314 14.09.1985 Biên giới phía bắc 03 12 01 02
57. Trần Văn Bắc
1966 Tùng Lạn - Tĩnh Gia
Thanh Hoá e754. f314 21.04.1985 Biên giới phía bắc 03 19 01 02
58. Phạm Văn Vân Mỹ Tân - Ngọc Lạc
Thanh Hoá e754. f314 19.07.1985 Biên giới phía bắc 03 21 01 02
59. Hà Đình Cảnh
1963 Phìn Minh - Ngọc Lạc
Thanh Hoá e754. f314 19.07.1985 Biên giới phía bắc 03 25 01 02
60. Hà Văn Niên
1963 Tố Lũng - Bá Thước
Thanh Hoá e754. f314 21.07.1985 Biên giới phía bắc 04 13 01 02
61. Đỗ Văn Nhuận
1965 Xuân Vạn - Thọ Xuân
Thanh Hoá e754. f314 21.04.1985 Biên giới phía bắc 04 24 01 02
62. Nguyễn Văn Thuỷ
1965 Xuân Lan - Thọ Xuân
Thanh Hoá e754. f314 21.09.1985 Biên giới phía bắc 05 04 01 02
63. Lê Văn Tám
1966 Xuân Giang - Thọ Xuân
Thanh Hoá e754. f314 24.09.1985 Biên giới phía bắc 05 12 01 02
64. Nguyễn Văn Mai
1966 Xuân Lộc - Thọ Xuân
Thanh Hoá c10. d3
e982. f411 12.01.1986 Biên giới phía bắc 05 18 01 02
65. Lê Văn Thắm
1965 Ngọc Lĩnh - Tĩnh Gia
Thanh Hoá d9
e481. f411 13.02.1986 Biên giới phía bắc 05 20 01 02
66. Lê Văn Quang
1965 Định Thanh - Thiện Yên
Thanh Hoá c7. d2
e982. f411 17.01.1986 Biên giới phía bắc 05 24 01 02
67. Chương Văn Chuyên
1965 §¹i Léc - HËu Léc
Thanh Ho¸ c11. d3
e982. f411 26.01.1986 Biªn giíi phÝa b¾c 06 02 01 02
68. Chương Văn Hiêm
1966 Đinh Hưng - Thiện Yên
Thanh Hoá c1. d2
e982. f411 18.12.1985 Biên giới phía bắc 06 03 01 02
69. Trịnh Viết Ngọc
1965 Hà Ngọc - Hà Trung
Thanh Hoá 312. QĐ3 03.01.1986 Biên giới phía bắc 06 04 01 02
70. Phạm Văn Thắng Mỹ Tảo - Ngọc Lạc
Thanh Hoá c11. d3
e982. f411 29.11.1986 Biên giới phía bắc 06 05 01 02
71. Bùi Văn Lân
1961 Thắng Sơn - Triệu Sơn
Thanh Hoá c12
d4 . lữ 168 12.06.1968 Biên giới phía bắc 06 09 01 02
72. Nguyễn Văn Thành
1964 Yên Phú - Thiệu Yên
Thanh Hoá d1
e982 . f411 11.1986 Biên giới phía bắc 06 15 01 02
73. Lương Văn Hiếu
1965 Bắc Sơn - Tĩnh Gia
Thanh Hoá c1. d2
e982. f411 04.01.1986 Biên giới phía bắc 06 22 01 02
74. Đào Chung Cẩn
1965 Thọ Xương - Thọ Xuân
Thanh Hoá c15
e981. f411 12.01.1986 Biên giới phía bắc 06 22 01 02
SỔ
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ TẠI NGHĨA TRANG VỊ XUYÊN
TỈNH HÀ GIANG
STT Họ và tên Năm sinh CB CV Quê quán Đơn vị Ngày hy sinh Nơi hy sinh Hàng mộ Số mộ Lô Bậc Ghi Chú
1. Trần Hồng Sáu
1967 Quảng Tân - Quảng Sương Thanh Hoá c1. d2
e122.F313 26.06.1987 Biên giới phía bắc 01 07 01 01
2. Vi Văn Xuân Xuân Bệ - Thường Xuân
Thanh Hoá c2. d2 .
e980. f411 02.10.1987 Biên giới phía bắc 01 09 01 01
3. Nguyễn Văn Mỹ Khuyến Nông - Triệu Sơn
Thanh Hoá c9. d3 .
e122. f313 17. 02.1986 Biên giới phía bắc 01 14 01 01
4. Trâu Chí Sơn Quảng Tiên - Quảng Xương
Thanh Hoá c11. d3.
e982. f411 19. 01. 1986 Biên giới phía bắc 01 19 01 01
5. Lê Đình Hồng Thọ Thành - Thọ Xuân
Thanh Hoá c 6 - d2
e 980. f411 04.03.1988 Biên giới phía bắc 01 20 01 01
6. Lê Quang Dung
1960 Quảng Ninh - Quảng Xương
Thanh Hoá d9 . e 14
f 313 14. 05 .1981 Biên giới phía bắc 03 06 01 01
7. Vũ Văn Thể
1960 Quảng Văn - Quảng Xương
Thanh Hoá c15 . e 14
f 313 22.05.1981 Biên giới phía bắc 03 06 01 01
8. Nguyễn Việt Hoa
1959 Quảng Hưng- Quảng Xương
Thanh Hoá c1.d7
e14. f313 21.05.1981 Biên giới phía bắc 03 17 01 01
9. Trần Ngọc Y
1957 Quảng Vinh - Quảng Xương
Thanh Hoá c15. e14
f313 22.05.1981 Biên giới phía bắc 04 18 01 01
10. Hoàng Văn Huệ
1958 Quảng Hưng- Quảng Xương
Thanh Hoá c1.d7
e14. f313 15.07.1981 Biên giới phía bắc 04 21 01 01
11. Nguyễn Công Nhiên
1960 Quảng Hưng- Quảng Xương
Thanh Hoá c20. e14
f313 04.06.1981 Biên giới phía bắc 05 01 01 01
12. Lương Khắc Đệ
1965 Minh Nghĩa - Nông Cống
Thanh Hoá d9 . e 14
f 313 07.06.1986 Biên giới phía bắc 05 07 01 01
13. Đào Duy Tươi
1966 An Nông -Triệu Sơn
Thanh Hoá d17 . f313 03.12.1985 Biên giới phía bắc 05 11 01 01
14. Lê Văn Cảnh
1952 Xuân Phong - Thọ Xuân
Thanh Hoá c7 . d8
e14. f313 18.10.1981 Biên giới phía bắc 05 13 01 01
15. Lương Ngọc Thơm
1963 Thăng Bình - Nông Cống
Thanh Hoá c6 . d9
e113. f305 11.06.1981 05 14 01 01
16. Lê Doãn Hoàn
1966 Đông Quang - Đông Sơn
Thanh Hoá c20 . f313 13.07.1986 GĐ đưa về quê 06 06 01 01
17. Nguyễn Mận Phát
1958 Quảng Lộc - Quảng Xương
Thanh Hoá c15. e14
f313 22.05.1981 06 11 01 01
18. Trương Văn Hải Lương Thưng - Bá Thước
Thanh Hoá c7 . d8
e754. f411 10.07.1985 07 06 01 01
19. Dương Tất Hải
1955 Nga Thắng - Nga Sơn
Thanh Hoá c5. d2
e122. f313 02.07.1986 07 12 01 01
20. Hoàng Bình Cường
1965 Thiên Đô - Đông Sơn
Thanh Hoá c18
e122. f313 19.06.1985 08 12 01 01
21. Lê Trọng Tuấn
1960 Đông Thanh - Đông Sơn
Thanh Hoá c2. d9
e14.f313 05.09.1985 Biên giới phía bắc 01 08 02 01
22. Bùi Ngọc Xã
1955 Quảng Ngọc - Quảng Xương
Thanh Hoá c20
e14.f313 15.11.1979 Biên giới phía bắc 01 24 02 01
23. Trinh Xuân Chuyển
1956 Vĩnh Phú - Vĩnh Trạch
Thanh Hoá c7. d2
e122.f313 28.04.1984 02 06 02 01
24. Nguyễn Văn Lỡ
1956 Quảng Hưng- Quảng Xương
Thanh Hoá c20. e14
f313 26.01.1981 03 17 02 01
25. Nguyễn Hữu Khiêm
1959 Quảng Hưng- Quảng Xương
Thanh Hoá c2. e14
f313 28.05.1981 04 12 02 01
26. Nguyễn Hữu Tâm
1960 Hoàng Hợp - Hoàng Hoá
Thanh Hoá c1. d3
e122. f313 07.05.1989 04 21 02 01
27. Lê Công Việt
1964 Vạn Thắng - Nông Cống
Thanh Hoá c3.d7
e214. f314 05 01 02 01
28. Lê Duy Dũng
1965 Thiện Chung - Đông Sơn
Thanh Hoá d7. e14
f313 16.08.1986 05 03 02 01
29. Đỗ Văn Hưng
1963 Dân Quyền - Triệu Sơn
Thanh Hoá c20. f313 10.11.1986 05 06 02 01
30. Lê Mạnh Chinh
1957 Hoàng Quy - Hoàng Hoá
Thanh Hoá c20. e266
f313 12.1979 05 12 02 01
31. Nguyễn Kim Khanh
1962 Vạn Hoá - Nông Cống
Thanh Hoá c7. d8
e14. f313 05.01.1987 Biên giới phía bắc 06 07 02 01
32. Nguyễn Văn Hải
1963 Nga Thuỷ - Nga Sơn
Thanh Hoá c25. e122
f313 19.06.1986 Biên giới phía bắc 06 22 02 01
33. Hà Hữu Tình
1967 Minh Nghĩa - Nông Cống
Thanh Hoá d9. e14
f313 05.02.1987 06 23 02 01
34. Hoàng Văn Hải
1966 Ngọc Linh - Nga Sơn
Thanh Hoá c2. d1
e122.f313 01.01.1987 06 24 02 01
35. Nguyễn Xuân Cường
1965 Qu¶ng Phong-Qu¶ng X¬ng
Thanh Ho¸ d8.e14
f313 09.08.1987 Giađình đưa về quê 8/1997 07 03 02 01
36. Lương Văn Thủ
1966 Bình Tho - Triệu Sơn
Thanh Hoá d1. e122
f313 04.10.1986 07 04 02 01
37. Nguyễn Đình Thuỷ
1965 Thuận Giao - Đông Sơn
Thanh Hoá c7. d2
e122. f313 14.10.1986 07 05 02 01
38. Dương Quốc Huy
1966 Hải Nhân - Tĩnh Gia
Thanh Hoá c7. d2
e122. f313 14.10.1986 07 11 02 01
39. Hoàng Văn Tâm
1966 Dân Lập - Triệu Sơn
Thanh Hoá e122 . f313 05.11.1987 07 24 02 01
40. Nguyễn Văn Tâm
1963 Nga Thắng - Nga Sơn
Thanh Hoá c2. d5
e122. f313 05.01.1987 08 06 02 01
41. Lê Bá Vân
1963 Đông Văn - Đông Sơn
Thanh Hoá d1. e122
f313 14.10.1986 Biên giới phía bắc 08 07 02 01
42. Mai Văn Thân Nga Giáp - Nga Sơn
Thanh Hoá c3. d1
e122. f313 19.10.1986 Biên giới phía bắc 08 10 02 01
43. Hoàng Viết Ba
1966 Văn Xuân - Thường Xuân
Thanh Hoá c1. d7
e14. f313 05.01.1987 Biên giới phía bắc 03 16 02 01
44. Nguyễn Văn Hà
1967 Dân Lực - Triệu Sơn
Thanh Hoá c5. d2
e122. f313 04.02.1987 Biên giới phía bắc 08 20 02 01
45. Lê Văn Thanh
1965 Vân An - Ngọc Lạc
Thanh Hoá c5. d8
e14. f313 31.10.1986 Biên giới phía bắc 08 21 02 01
46. Đậu Đình Đàm
Thanh Sơn - Tĩnh Gia
Thanh Hoá 19.10.1986 Biên giới phía bắc 01 04 03 01
47. Lương Hữu Thi
1964 Thanh Sơn - Tĩnh Gia
Thanh Hoá c1. d7
e818. f314 02.02.1988 Biên giới phía bắc 03 10 03 01
48. Nguyễn Văn Viễn
1961 Quảng Bình - Quảng Xương
Thanh Hoá c18. d3
e14. f313 05.11.1979 Biên giới phía bắc 07 07 03 01
49. Đỗ Xuân Thịnh
1962 Xuân Lang - Thọ Xuân
Thanh Hoá c10. d8
e818. f314 27.01.1982 Biên giới phía bắc 07 23 03 01
50. Nguyễn Bá Đức
1955 Dân Lực - Triệu Sơn
Thanh Hoá d4
e266. f313 14.10.1979 Biên giới phía bắc 08 07 03 01
51. Vi Văn Hoan
1964 Yên Chánh - Lang Chánh
Thanh Hoá c6. d2
e980 . f312 17.03.1988 Biên giới phía bắc 01 06 01 02
52. Vũ Đình Xướng
1965 Thiện Yên - Thanh Hoá d5
e982. f411 25.03.1988 Biên giới phía bắc 01 08 01 02
53. Hà Văn Chung
1968 Thanh Lâm - Bá Thước
Thanh Hoá d3
e980. f312 30.04.1988 Biên giới phía bắc 01 17 01 02
54. Lê Văn Thinh
1957 Thiện Văn - Đông Sơn Thanh Hoá c5. d33
e114.QK1 06.12.1985 Biên giới phía bắc 02 05 01 02
55. Lò Văn Chiến
1964 Ban Công - Bá Thước
Thanh Hoá e754. f313 22.08.1985 Biên giới phía bắc 03 11 01 02
56. Phạm Văn Tiến
1965 Thạch Lập - Ngọc Lạc
Thanh Hoá e754. f314 14.09.1985 Biên giới phía bắc 03 12 01 02
57. Trần Văn Bắc
1966 Tùng Lạn - Tĩnh Gia
Thanh Hoá e754. f314 21.04.1985 Biên giới phía bắc 03 19 01 02
58. Phạm Văn Vân Mỹ Tân - Ngọc Lạc
Thanh Hoá e754. f314 19.07.1985 Biên giới phía bắc 03 21 01 02
59. Hà Đình Cảnh
1963 Phìn Minh - Ngọc Lạc
Thanh Hoá e754. f314 19.07.1985 Biên giới phía bắc 03 25 01 02
60. Hà Văn Niên
1963 Tố Lũng - Bá Thước
Thanh Hoá e754. f314 21.07.1985 Biên giới phía bắc 04 13 01 02
61. Đỗ Văn Nhuận
1965 Xuân Vạn - Thọ Xuân
Thanh Hoá e754. f314 21.04.1985 Biên giới phía bắc 04 24 01 02
62. Nguyễn Văn Thuỷ
1965 Xuân Lan - Thọ Xuân
Thanh Hoá e754. f314 21.09.1985 Biên giới phía bắc 05 04 01 02
63. Lê Văn Tám
1966 Xuân Giang - Thọ Xuân
Thanh Hoá e754. f314 24.09.1985 Biên giới phía bắc 05 12 01 02
64. Nguyễn Văn Mai
1966 Xuân Lộc - Thọ Xuân
Thanh Hoá c10. d3
e982. f411 12.01.1986 Biên giới phía bắc 05 18 01 02
65. Lê Văn Thắm
1965 Ngọc Lĩnh - Tĩnh Gia
Thanh Hoá d9
e481. f411 13.02.1986 Biên giới phía bắc 05 20 01 02
66. Lê Văn Quang
1965 Định Thanh - Thiện Yên
Thanh Hoá c7. d2
e982. f411 17.01.1986 Biên giới phía bắc 05 24 01 02
67. Chương Văn Chuyên
1965 §¹i Léc - HËu Léc
Thanh Ho¸ c11. d3
e982. f411 26.01.1986 Biªn giíi phÝa b¾c 06 02 01 02
68. Chương Văn Hiêm
1966 Đinh Hưng - Thiện Yên
Thanh Hoá c1. d2
e982. f411 18.12.1985 Biên giới phía bắc 06 03 01 02
69. Trịnh Viết Ngọc
1965 Hà Ngọc - Hà Trung
Thanh Hoá 312. QĐ3 03.01.1986 Biên giới phía bắc 06 04 01 02
70. Phạm Văn Thắng Mỹ Tảo - Ngọc Lạc
Thanh Hoá c11. d3
e982. f411 29.11.1986 Biên giới phía bắc 06 05 01 02
71. Bùi Văn Lân
1961 Thắng Sơn - Triệu Sơn
Thanh Hoá c12
d4 . lữ 168 12.06.1968 Biên giới phía bắc 06 09 01 02
72. Nguyễn Văn Thành
1964 Yên Phú - Thiệu Yên
Thanh Hoá d1
e982 . f411 11.1986 Biên giới phía bắc 06 15 01 02
73. Lương Văn Hiếu
1965 Bắc Sơn - Tĩnh Gia
Thanh Hoá c1. d2
e982. f411 04.01.1986 Biên giới phía bắc 06 22 01 02
74. Đào Chung Cẩn
1965 Thọ Xương - Thọ Xuân
Thanh Hoá c15
e981. f411 12.01.1986 Biên giới phía bắc 06 22 01 02
|